Thực đơn
(58482) 1996 TX1Thực đơn
(58482) 1996 TX1Liên quan
(58482) 1996 TX1 (58486) 1996 TP13 (5842) 1986 CV1 (58481) 1996 ST4 (58483) 1996 TB2 (5882) 1992 WW5 (5482) 1990 DX 5848 HarutorikoTài liệu tham khảo
WikiPedia: (58482) 1996 TX1 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=58482